1. Thông tin cơ bản
- Từ: 元首
- Cách đọc: げんしゅ
- Loại từ: Danh từ
- Phong cách: chính trị-ngoại giao, trang trọng
2. Ý nghĩa chính
- Nguyên thủ quốc gia, người đại diện tối cao của quốc gia về mặt đối ngoại/nghi lễ.
3. Phân biệt
- 元首 vs 首相: nguyên thủ vs thủ tướng.
- 大統領/国王/天皇: các vị trí cụ thể có thể là 元首 tùy thể chế.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 国家元首, 元首会談, 元首外交, 元首訪問.
- Dùng trong tin tức, văn kiện ngoại giao.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa |
Ghi chú |
| 国家元首 |
Đồng nghĩa |
nguyên thủ quốc gia |
Dạng đầy đủ |
| 大統領 |
Liên quan |
tổng thống |
Thường là nguyên thủ |
| 国王/君主 |
Liên quan |
quốc vương / quân chủ |
Nguyên thủ trong quân chủ |
| 首相 |
Phân biệt |
thủ tướng |
Đứng đầu chính phủ |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 元: gốc, đứng đầu; 首: đầu, người đứng đầu → 元首: người đứng đầu nhà nước.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Đọc văn bản pháp luật cần phân biệt vai trò “nguyên thủ” (biểu tượng/đối ngoại) và “người điều hành” (thủ tướng). Báo chí Nhật hay dùng cụm 国家元首 để nói chung, tránh nêu chức danh cụ thể.
8. Câu ví dụ
- 各国の元首がサミットに集まった。
Các nguyên thủ các nước đã tụ họp tại hội nghị thượng đỉnh.
- 新たな元首の就任式が行われた。
Lễ nhậm chức nguyên thủ mới đã được tổ chức.
- 元首は公式訪問で条約に署名した。
Nguyên thủ đã ký hiệp ước trong chuyến thăm chính thức.
- その国の元首は象徴的な存在だ。
Nguyên thủ của nước đó mang tính biểu tượng.
- 元首と首相が会見に臨んだ。
Nguyên thủ và thủ tướng đã tham dự họp báo.
- 元首級の警備体制が敷かれた。
Hệ thống an ninh cấp nguyên thủ đã được triển khai.
- 外交儀礼に基づき元首を迎える。
Đón tiếp nguyên thủ theo nghi lễ ngoại giao.
- 彼は前元首の政策を踏襲した。
Anh ấy kế thừa chính sách của nguyên thủ tiền nhiệm.
- 非常時には元首の声明が発表される。
Trong thời khắc khẩn cấp sẽ có tuyên bố của nguyên thủ.
- 元首の来日に合わせて式典が準備された。
Lễ nghi được chuẩn bị nhân chuyến thăm Nhật của nguyên thủ.