元栓 [Nguyên Xuyên]
もとせん

Danh từ chung

van chính; khóa chính

JP: 元栓もとせん、しまってる。

VI: Van chính đã bị khóa rồi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ガスの元栓もとせんめた?
Bạn đã đóng van ga chưa?
ガスの元栓もとせんめなさい。
Hãy đóng van ga lại.
ガスの元栓もとせんまってるか、といて。
Kiểm tra xem van ga đã đóng chưa nhé.

Hán tự

Nguyên khởi đầu; thời gian trước; nguồn gốc
Xuyên nút; chốt