元旦 [Nguyên Đán]
がんたん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

ngày đầu năm mới

JP: 一年いちねんけい元旦がんたんにあり。

VI: Cả năm phụ thuộc vào ngày đầu năm.

🔗 元日

Danh từ chung

📝 nghĩa gốc

sáng ngày đầu năm mới

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

元旦がんたんには近所きんじょ神社じんじゃにおまいりするひとおおい。
Vào ngày đầu năm mới, nhiều người địa phương đi lễ tại đền thờ.

Hán tự

Nguyên khởi đầu; thời gian trước; nguồn gốc
Đán bình minh; sáng sớm; buổi sáng

Từ liên quan đến 元旦