元日 [Nguyên Nhật]

がんじつ
がんにち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

ngày đầu năm mới

JP: 元日がんじつ神社じんじゃ参拝さんぱいする日本人にほんじんおおい。

VI: Nhiều người Nhật bản đi lễ đền vào ngày đầu năm mới.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

元日がんじつなにするの?
Ngày đầu năm làm gì vậy?

Hán tự

Từ liên quan đến 元日

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 元日
  • Cách đọc: がんじつ
  • Loại từ: Danh từ thời gian
  • Nghĩa khái quát: ngày mồng Một Tết Dương lịch (ngày 1 tháng 1)
  • Cấu trúc tiêu biểu: 元日に~する/元日は~だ;三が日

2. Ý nghĩa chính

元日 là “ngày đầu tiên của năm mới” theo dương lịch, tức ngày 1/1. Dùng để nói các hoạt động đầu năm: 初詣に行く, 年賀状を出す, 家族で過ごす...

3. Phân biệt

  • 元日 (toàn bộ ngày 1/1) vs 元旦 (chỉ buổi sáng sớm của ngày 1/1). Nhiều người dùng lẫn, nhưng về nghĩa gốc nên phân biệt như trên.
  • 新年: năm mới (khái niệm thời gian rộng); 正月: tháng Giêng nói chung, cũng chỉ kỳ nghỉ đầu năm.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đi với trợ từ に: 元日に初詣に行く (đi lễ đầu năm vào ngày mồng Một).
  • Trong thông báo chính thức: 元日営業/元日休業.
  • Văn hóa: gửi 年賀状 quanh 元日; chúc あけましておめでとうございます dùng từ sau 0h ngày 1/1.
  • Liên hệ “三が日” (ba ngày đầu năm): 元日・二日・三日.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
元旦 Phân biệt gần sáng sớm mồng Một Thường bị dùng lẫn với 元日
正月 Liên quan tháng Giêng/kỳ Tết dương Khoảng thời gian rộng hơn
新年 Liên quan năm mới Chung chung, trang trọng
三が日 Liên quan văn hóa ba ngày đầu năm 1/1–3/1
年始 Liên quan đầu năm Trong kinh doanh, chúc mừng
大晦日 Đối lập thời điểm đêm giao thừa (31/12) Ngày cuối năm

6. Bộ phận & cấu tạo từ

(がん・もと): gốc, đầu; (にち・ひ): ngày, mặt trời. Ghép nghĩa “ngày đầu tiên”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết thiệp mừng, “元旦” đôi khi được in sẵn vì tính truyền thống, nhưng trong văn bản hành chính cần chính xác thời điểm, “元日” là lựa chọn chuẩn. Cũng lưu ý một số cửa hàng ghi 明け方まで営業してから元日休業, tức mở đến rạng sáng rồi nghỉ cả ngày 1/1.

8. Câu ví dụ

  • 元日に家族そろって初詣に行く。
    Vào ngày mồng Một, cả gia đình cùng đi lễ đầu năm.
  • 店は元日のみ休業します。
    Cửa hàng chỉ nghỉ duy nhất ngày mồng Một.
  • 元日の朝はおせち料理をいただく。
    Sáng ngày mồng Một ăn món Osechi.
  • あけましておめでとうございますは元日から使うあいさつです。
    Câu chúc “Chúc mừng năm mới” dùng từ ngày mồng Một.
  • 元日は道路が空いていることが多い。
    Ngày mồng Một đường thường vắng.
  • 元日に届くように年賀状を出した。
    Tôi đã gửi thiệp để đến vào ngày mồng Một.
  • 多くの企業は元日と二日は休みだ。
    Nhiều công ty nghỉ ngày mồng Một và mồng Hai.
  • 元日から新しい習慣を始めたい。
    Tôi muốn bắt đầu thói quen mới từ ngày mồng Một.
  • 今年の元日は雪だった。
    Mồng Một năm nay có tuyết.
  • 海外では元日に花火を打ち上げる国も多い。
    Nhiều nước bắn pháo hoa vào ngày mồng Một.
💡 Giải thích chi tiết về từ 元日 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?