允文允武 [Duẫn Văn Duẫn Vũ]
いんぶんいんぶ

Danh từ chung

⚠️Từ cổ  ⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

văn võ song toàn

Hán tự

Duẫn giấy phép; chân thành
Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
chiến binh; quân sự; hiệp sĩ; vũ khí