兀立 [Ngột Lập]
こつりつ
ごつりつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Từ hiếm

cao chót vót

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Từ hiếm

đứng bất động

Hán tự

Ngột cao & bằng phẳng; cao ngất; hói; nguy hiểm
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng