Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
優駿馬
[Ưu Tuấn Mã]
ゆうしゅんば
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
ngựa tốt
Hán tự
優
Ưu
dịu dàng; vượt trội
駿
Tuấn
ngựa tốt; nhanh
馬
Mã
ngựa