Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
優諚
[Ưu Định]
ゆうじょう
🔊
Danh từ chung
thông điệp hoàng gia
Hán tự
優
Ưu
dịu dàng; vượt trội
諚
Định
ra lệnh