Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
優秀品
[Ưu Tú Phẩm]
ゆうしゅうひん
🔊
Danh từ chung
hàng hóa cao cấp
Hán tự
優
Ưu
dịu dàng; vượt trội
秀
Tú
xuất sắc; đẹp
品
Phẩm
hàng hóa; sự tinh tế; phẩm giá; bài báo; đơn vị đếm món ăn