優先的 [Ưu Tiên Đích]
ゆうせんてき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Tính từ đuôi na

ưu tiên

Hán tự

Ưu dịu dàng; vượt trội
Tiên trước; trước đây
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ