Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
優先扱い
[Ưu Tiên Hấp]
ゆうせんあつかい
🔊
Danh từ chung
đối xử ưu tiên
Hán tự
優
Ưu
dịu dàng; vượt trội
先
Tiên
trước; trước đây
扱
Hấp
xử lý; giải trí; đập lúa; tước