億劫 [Ức Kiếp]
おっくう
おくこう
おっこう

Tính từ đuôi naDanh từ chung

phiền phức; rắc rối; mệt mỏi; khó chịu

JP: パーティーにていくふくえらぶのはおっくうだ。

VI: Chọn quần áo để mặc đi dự bữa tiệc thật phiền phức.

Hán tự

Ức trăm triệu
Kiếp đe dọa; thời gian dài