億劫
[Ức Kiếp]
おっくう
おくこう
おっこう
Tính từ đuôi naDanh từ chung
phiền phức; rắc rối; mệt mỏi; khó chịu
JP: パーティーに着ていく服を選ぶのはおっくうだ。
VI: Chọn quần áo để mặc đi dự bữa tiệc thật phiền phức.