儀仗兵 [Nghi Trượng Binh]
儀杖兵 [Nghi Trượng Binh]
ぎじょうへい

Danh từ chung

đội danh dự

Hán tự

Nghi nghi lễ
Trượng gậy; gậy
Binh lính; binh nhì; quân đội; chiến tranh; chiến lược; chiến thuật
Trượng gậy