儀仗 [Nghi Trượng]
儀杖 [Nghi Trượng]
ぎじょう

Danh từ chung

vũ khí nghi lễ

Danh từ chung

nghi lễ

🔗 儀式

Hán tự

Nghi nghi lễ
Trượng gậy; gậy
Trượng gậy