Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
僻書
[Tích Thư]
へきしょ
🔊
Danh từ chung
Viết thiên vị
Hán tự
僻
Tích
định kiến; thiên vị; vùng nông thôn
書
Thư
viết