僻在 [Tích Tại]
へきざい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

Ở một bên; xa xôi

Hán tự

Tích định kiến; thiên vị; vùng nông thôn
Tại tồn tại; ngoại ô; nằm ở