僻み [Tích]
[Tích]
ひがみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

định kiến; thiên vị; quan điểm lệch lạc; ghen tị; mặc cảm tự ti

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

「かわいければ、なにしてもいいとか、そういうかんがえやめたほうがいいよ」「それって、ひがみ?」
"Nếu xinh đẹp thì làm gì cũng được, suy nghĩ như vậy nên bỏ đi nhé" "Đó là ghen ăn tức ở à?"

Hán tự

Tích định kiến; thiên vị; vùng nông thôn