僭用 [Tiếm Dụng]
僣用 [Thiết Dụng]
せんよう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
lạm dụng quyền hạn
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
lạm dụng quyền hạn