僣取 [Thiết Thủ]
僭取 [Tiếm Thủ]
せんしゅ

Danh từ chung

chiếm đoạt

Hán tự

Thiết chiếm đoạt kiêu ngạo
Thủ lấy; nhận
Tiếm chiếm đoạt kiêu ngạo