僚船 [Liêu Thuyền]
りょうせん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chung

tàu đồng hành

Hán tự

Liêu đồng nghiệp; quan chức; bạn đồng hành
Thuyền tàu; thuyền