僕たち
[Bộc]
僕達 [Bộc Đạt]
僕達 [Bộc Đạt]
ぼくたち
Đại từ
⚠️Từ hoặc ngôn ngữ dành cho nam
chúng tôi
JP: 彼は僕たちのテニスチームに所属している。
VI: Anh ấy là thành viên của đội tennis của chúng tôi.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
僕は我慢強いたちだ。
Tôi là người kiên nhẫn.
僕たちは公園を走り回った。
Chúng tôi đã chạy quanh công viên.
僕たちと一緒に行かない?
Bạn không đi cùng chúng tôi à?
僕たちは、2年生です。
Chúng tôi là học sinh lớp hai.
未来は僕たちのものだ。
Tương lai là của chúng ta.
僕たちは知ってる。
Chúng tôi biết.
僕たち、もう行かなくっちゃ。
Chúng ta phải đi thôi.
僕たちは山羊座だよ。
Chúng tôi cung Ma Kết.
当たり前だろ?僕たちが手伝うよ。
Hiển nhiên rồi, chúng ta sẽ giúp đỡ.
僕たち、待ってたんだよ。
Chúng tôi đã đợi bạn.