働き盛り [Động Thịnh]
働きざかり [Động]
はたらきざかり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

thời kỳ đỉnh cao của sự nghiệp

JP: かれはたらざかりだ。

VI: Anh ấy đang ở độ tuổi sung mãn nhất.

Hán tự

Động làm việc
Thịnh phát đạt; giao phối