Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
僅少差
[Cận Thiếu Sai]
きんしょうさ
🔊
Danh từ chung
đa số hẹp; sự khác biệt nhỏ
Hán tự
僅
Cận
một chút xíu
少
Thiếu
ít
差
Sai
phân biệt; khác biệt; biến đổi; chênh lệch; biên độ; cân đối