傾眠 [Khuynh Miên]
けいみん

Danh từ chung

buồn ngủ; mệt mỏi; lờ đờ

Hán tự

Khuynh nghiêng; nghiêng; nghiêng; xu hướng; suy tàn; chìm; phá sản; thiên vị
Miên ngủ; chết; buồn ngủ

Từ liên quan đến 傾眠