傷者 [Thương Giả]

しょうしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

người bị thương; thương vong

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 傷者
  • Cách đọc: しょうしゃ
  • Loại từ: Danh từ
  • Hán Việt: Thương giả
  • Độ trang trọng: Trung tính → trang trọng (báo chí, thông cáo, y tế khẩn cấp)
  • Lĩnh vực hay gặp: tin tức, thiên tai, tai nạn, y học, an toàn lao động

2. Ý nghĩa chính

Người bị thương, người chịu thương tích trong tai nạn, thảm họa, xung đột... Thường dùng trong thống kê, báo cáo hiện trường: 傷者の数 (số người bị thương), 傷者を出す (có người bị thương).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • けが人: Khẩu ngữ, tự nhiên hằng ngày. Nghĩa gần như 傷者 nhưng thân mật hơn.
  • 負傷者: Trang trọng, văn bản chính thức/cảnh sát. Sắc thái chuyên môn hơn 傷者.
  • 被害者: Nạn nhân (thiệt hại vật chất/tinh thần). Không nhất thiết bị thương.
  • 患者: Bệnh nhân nói chung; không mặc định là người bị thương do tai nạn.
  • Biến thể ghép: 重傷者 (người bị thương nặng), 軽傷者 (người bị thương nhẹ) — dùng khi phân loại mức độ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 傷者が出る/出した, 傷者の数, 傷者を搬送する, 傷者に応急手当を施す.
  • Ngữ cảnh: bản tin, báo cáo tai nạn, họp báo cơ quan chức năng, quy trình an toàn.
  • Sắc thái: Trung tính, khách quan; tránh dùng trực tiếp khi cần thể hiện sự cảm thông cá nhân (khi đó dùng người + さんなど).
  • Khác: Trong tiêu đề báo chí, đôi khi viết gọn dạng số + 傷者 (例: 10人負傷 → 10人の傷者とも nói được).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
けが人 Đồng nghĩa (khẩu ngữ) Người bị thương Tự nhiên đời thường
負傷者 Đồng nghĩa (trang trọng) Người bị thương Văn bản chính thức, báo cáo
被害者 Liên quan Nạn nhân Không nhất thiết có thương tích
患者 Liên quan Bệnh nhân Ở bệnh viện; không riêng tai nạn
死傷者 Liên quan Người chết và bị thương Thuật ngữ thống kê tai nạn
無事な人 Đối nghĩa gần Người an toàn, không bị thương Dùng đối lập ngữ nghĩa

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : vết thương, tổn thương.
  • : người, kẻ (hậu tố chỉ người).
  • Ghép nghĩa: người có vết thương → người bị thương.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết tin hay báo cáo, 傷者 cho phép giữ văn phong trung lập, không gán trách nhiệm hay cảm xúc. Nếu cần nhấn mạnh mức độ, kết hợp với tính từ/định ngữ: 多数の, 軽度の, 重度の. Trong giao tiếp thường ngày, người Nhật hay nói けが人 hơn vì nghe mềm mại hơn.

8. Câu ví dụ

  • 事故で三人の傷者が病院に搬送された。
    Tai nạn khiến ba người bị thương được chuyển tới bệnh viện.
  • 火災現場から傷者が次々と救出された。
    Người bị thương lần lượt được cứu khỏi hiện trường hỏa hoạn.
  • イベントで傷者を出さないよう、警備を強化した。
    Đã tăng cường an ninh để tránh có người bị thương tại sự kiện.
  • 現在の傷者数は警察が確認中です。
    Số người bị thương hiện do cảnh sát xác minh.
  • 近隣住民が傷者に応急手当を施した。
    Người dân lân cận đã sơ cứu cho người bị thương.
  • バスの横転事故で多数の傷者が出た。
    Nhiều người bị thương trong vụ lật xe buýt.
  • 会場内で傷者が出たため、イベントは中止になった。
    Sự kiện bị hủy do có người bị thương trong khu vực.
  • 報道によると、デモで傷者は出なかった。
    Theo tin tức, cuộc biểu tình không có người bị thương.
  • 救急隊はまず重症の傷者から搬送を始めた。
    Đội cấp cứu ưu tiên chuyển người bị thương nặng trước.
  • 事故後の傷者支援体制が見直された。
    Hệ thống hỗ trợ người bị thương sau tai nạn đã được rà soát.
💡 Giải thích chi tiết về từ 傷者 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?