Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
傷嘆
[Thương Thán]
傷歎
[Thương Thán]
しょうたん
🔊
Danh từ chung
khóc trong đau đớn
Hán tự
傷
Thương
vết thương; tổn thương
嘆
Thán
thở dài; than thở; rên rỉ; đau buồn; thở dài ngưỡng mộ
歎
Thán
đau buồn; than khóc