傷の舐め合い [Thương Thỉ Hợp]
きずのなめあい
Cụm từ, thành ngữ
Dựa dẫm lẫn nhau
Liếm vết thương
Cụm từ, thành ngữ
Dựa dẫm lẫn nhau
Liếm vết thương