Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
債鬼
[Trái Quỷ]
さいき
🔊
Danh từ chung
chủ nợ tàn nhẫn; người thu nợ
Hán tự
債
Trái
trái phiếu; khoản vay; nợ
鬼
Quỷ
ma quỷ