傲岸不遜 [Ngạo Ngạn Bất Tốn]
ごうがんふそん

Danh từ chungTính từ đuôi na

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

kiêu ngạo

Hán tự

Ngạo tự hào
Ngạn bãi biển
Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Tốn khiêm tốn; nhún nhường