傭船契約 [Dong Thuyền Khế Ước]
ようせんけいやく

Danh từ chung

hợp đồng thuê tàu

Hán tự

Dong thuê; mướn
Thuyền tàu; thuyền
Khế cam kết; hứa; thề
Ước hứa; khoảng; co lại