催眠術 [Thôi Miên Thuật]
さいみんじゅつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

thuật thôi miên

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

催眠さいみんじゅつしんじてないんだ。
Tôi không tin vào thôi miên.
この芸能人げいのうじん本当ほんとう催眠さいみんじゅつにかかってるのかなあ。
Không biết người nổi tiếng này có thật sự bị thôi miên không nhỉ.
かれ耳元みみもとなにかをささやくと、彼女かのじょはまるで催眠さいみんじゅつにかかったかのように、かれとおりのうごきをした。
Khi bị anh ta ghé sát vào tai thì thầm một điều gì đó, cô ấy đã hành động đúng như những gì anh ta nói, cứ như thể cô ấy bị thôi miên vậy.

Hán tự

Thôi tổ chức; tổ chức (một cuộc họp); tổ chức (một bữa tiệc)
Miên ngủ; chết; buồn ngủ
Thuật kỹ thuật; thủ thuật