催告 [Thôi Cáo]
さいこく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thông báo

Hán tự

Thôi tổ chức; tổ chức (một cuộc họp); tổ chức (một bữa tiệc)
Cáo mặc khải; nói; thông báo; thông báo