催促状 [Thôi Xúc Trạng]
さいそくじょう

Danh từ chung

thư yêu cầu tiền, v.v.

Hán tự

Thôi tổ chức; tổ chức (một cuộc họp); tổ chức (một bữa tiệc)
Xúc kích thích; thúc giục; nhấn; yêu cầu; kích động
Trạng hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo