Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
備蓄米
[Bị Súc Mễ]
びちくまい
🔊
Danh từ chung
gạo dự trữ
Hán tự
備
Bị
trang bị; cung cấp; chuẩn bị
蓄
Súc
tích lũy; nuôi; tích trữ; lưu trữ
米
Mễ
gạo; Mỹ; mét