傘鉾 [Tản Mâu]
笠鉾 [Lạp Mâu]
かさぼこ

Danh từ chung

ô dù kết hợp với giáo mang trên xe diễu hành trong một số lễ hội

Hán tự

Tản ô
Mâu giáo; vũ khí; xe diễu hành
Lạp nón tre; ảnh hưởng