1. Thông tin cơ bản
- Từ: 傘下
- Cách đọc: さんか
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa ngắn gọn: Dưới sự bảo trợ/thuộc hệ của một tổ chức, tập đoàn (“dưới chiếc ô”)
- Ngữ cảnh: Kinh doanh, chính trị, hiệp hội, tổ chức xã hội.
2. Ý nghĩa chính
傘下 diễn tả mối quan hệ “thuộc về/đặt dưới” một tổ chức lớn hơn: A社の傘下にあるB社 = Công ty B thuộc hệ của công ty A. Hình ảnh ẩn dụ là ở dưới chiếc ô của tổ chức mẹ.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 傘下 (さんか): thuộc hệ, dưới sự quản lý/bảo trợ. Không đồng nghĩa với 参加.
- 参加 (さんか): tham gia (một sự kiện/nhóm) với tư cách người dự. Khác hẳn về nghĩa dù đồng âm.
- Gần nghĩa: 配下 (dưới trướng), 系列 (cùng hệ), 関連会社 (công ty liên quan). Mức độ kiểm soát có thể khác nhau: 傘下 thường hàm ý phạm vi bao trùm rộng của tổ chức mẹ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: Xの傘下(にある/に入る/に収まる/に収める).
- Ví dụ: 大手グループの傘下、外資の傘下、政党傘下の団体、連盟傘下のクラブ.
- Sắc thái: hơi trang trọng, dùng trong tin tức, thông cáo, tài liệu pháp lý, học thuật.
- Lưu ý: 傘下から離脱する = rời khỏi hệ; 直営 khác với 傘下 (trực doanh không nhất thiết là quan hệ “thuộc hệ”).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 配下 | Gần nghĩa | Dưới trướng | Hay dùng cho nhân sự/đơn vị trực thuộc |
| 系列 | Gần nghĩa | Cùng hệ, cùng chuỗi | Ngữ cảnh kinh doanh, nhóm công ty |
| 関連会社 | Liên quan | Công ty liên quan | Quan hệ vốn/cổ phần có mức độ |
| 参加 | Đồng âm khác nghĩa | Tham gia | Không phải “thuộc hệ” |
| 独立 | Đối nghĩa | Độc lập | Không thuộc hệ nào |
| 離脱 | Đối nghĩa | Rời khỏi | Thoát ra khỏi ô bảo trợ |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 傘: chiếc ô, biểu trưng cho sự bao trùm/bảo trợ.
- 下: phía dưới.
- Kết hợp: “ở dưới chiếc ô” → thuộc quyền, thuộc hệ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tin kinh tế Nhật, gặp cụm 大手の傘下に入る thường gợi ý việc M&A, tái cấu trúc hoặc tìm kiếm sự ổn định tài chính. Trong phi kinh tế, 政党傘下の団体 nhấn mạnh ảnh hưởng chính trị. Tùy bối cảnh, sắc thái có thể trung tính hoặc hàm ý quyền lực bao trùm khá mạnh.
8. Câu ví dụ
- 同社は外資系グループの傘下に入った。
Công ty này đã vào dưới hệ của một tập đoàn vốn nước ngoài.
- A社傘下の子会社として再出発する。
Tái khởi động với tư cách là công ty con thuộc hệ A.
- 連盟傘下のクラブは全国に百以上ある。
Các câu lạc bộ thuộc liên đoàn có hơn một trăm trên toàn quốc.
- 政党傘下の青年部がイベントを主催した。
Ban thanh niên thuộc đảng đã chủ trì sự kiện.
- グループ傘下に収め、事業を統合する方針だ。
Chủ trương đưa vào dưới hệ của tập đoàn và hợp nhất kinh doanh.
- 同社は親会社の傘下から離脱した。
Công ty đó đã rời khỏi hệ của công ty mẹ.
- 当行傘下の証券会社が新商品を発売する。
Công ty chứng khoán thuộc ngân hàng chúng tôi sẽ phát hành sản phẩm mới.
- 地域のNPO傘下でボランティアをしている。
Tôi làm tình nguyện viên trong tổ chức thuộc hệ NPO địa phương.
- 大手の傘下に入ることで、資金調達が安定した。
Nhờ vào dưới hệ của doanh nghiệp lớn, việc huy động vốn đã ổn định.
- 暴力団傘下の組織と関係がある疑いが持たれている。
Bị nghi ngờ có quan hệ với tổ chức thuộc hệ băng đảng.