1. Thông tin cơ bản
- Từ: 傍聴
- Cách đọc: ぼうちょう
- Từ loại: danh từ + する (suru-verb)
- Khái quát: dự thính, dự khán (ngồi nghe quan sát các phiên tòa, họp nghị viện, ủy ban công khai...)
2. Ý nghĩa chính
- Tham dự để lắng nghe một phiên xử, phiên họp, điều trần... với tư cách người quan sát, không tham gia phát biểu: 裁判を傍聴する, 国会を傍聴する.
- Các từ liên quan: 傍聴席 (ghế dành cho người dự thính), 傍聴人 (người dự thính), 傍聴券 (vé/phiếu vào dự thính).
3. Phân biệt
- 傍聴 vs 聴講: 傍聴 dùng cho tòa án, nghị viện, điều trần công khai; 聴講 dùng khi “nghe giảng/đi học dự thính” một lớp học/khóa học.
- 傍聴 vs 傍観: 傍観 là “đứng ngoài nhìn” (chứng kiến), không nhấn vào nghe; 傍聴 nhấn vào “nghe” ở nơi công khai.
- 傍聴 vs 聴取: 聴取 là “nghe lấy lời/thu thập lời khai”, thường phía điều tra viên; 傍聴 là công chúng ngồi nghe.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: N を傍聴する (裁判/公聴会/委員会/議会など).
- Thực tế: nhiều tòa/ủy ban yêu cầu 傍聴券, có khi giới hạn tuổi, số lượng, hoặc bốc thăm.
- Quy tắc: giữ trật tự, không chụp ảnh/quay phim nếu không được phép, tắt chuông điện thoại.
- Biến thể danh từ: 傍聴席・傍聴人・傍聴希望.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 聴講 |
gần nghĩa (khác ngữ cảnh) |
dự thính (lớp học) |
Dùng cho bài giảng, khóa học. |
| 傍観 |
liên quan |
đứng ngoài quan sát |
Nhìn/quan sát chung, không nhấn vào “nghe”. |
| 聴取 |
liên quan |
nghe lấy lời, thu thập lời khai |
Ngữ cảnh điều tra/hành chính. |
| 参観 |
liên quan |
tham quan dự giờ |
Thường dùng trong trường học. |
| 公開 |
điều kiện |
công khai |
Phiên công khai mới có thể 傍聴. |
| 非公開 |
đối nghĩa |
không công khai |
Không cho phép 傍聴. |
| 退廷・退席 |
đối ứng |
rời khỏi phòng xử/họp |
Hành vi khi kết thúc hoặc khi bị yêu cầu ra ngoài. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
傍聴 là từ ghép: 傍 (bên cạnh, lân cận) + 聴 (nghe). Ý là “ngồi ở bên cạnh để lắng nghe”. Cách đọc On: 傍(ぼう)+ 聴(ちょう) → ぼうちょう. Các từ đi kèm: 傍聴席・傍聴人・傍聴券・傍聴希望.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong đời sống Nhật, 傍聴 là hoạt động giáo dục công dân hữu ích: bạn có thể hiểu cách tòa vận hành, cách nghị viện thảo luận. Tuy nhiên, thủ tục vào cửa và phép tắc rất nghiêm, nên hãy kiểm tra trước về 傍聴券, thời gian, giới hạn đồ đạc, và các lưu ý khác của cơ quan tổ chức.
8. Câu ví dụ
- 今日は初めて裁判を傍聴した。
Hôm nay tôi lần đầu đi dự thính một phiên tòa.
- 国会の委員会を傍聴できるのか確認した。
Tôi đã xác nhận xem có thể dự thính ủy ban của Quốc hội không.
- 傍聴席は開始前から満席だった。
Ghế dành cho người dự thính đã kín chỗ trước khi bắt đầu.
- 入口で傍聴券を受け取ってから入場してください。
Vui lòng nhận phiếu dự thính ở cửa rồi mới vào.
- この公判は未成年の傍聴が制限されている。
Phiên xử này hạn chế người vị thành niên dự thính.
- 市議会の傍聴に行って市政を学んだ。
Tôi đi dự thính hội đồng thành phố và học về quản trị đô thị.
- 報道関係者は傍聴と取材を同時に行った。
Giới báo chí vừa dự thính vừa tác nghiệp.
- 弁護士の陳述を傍聴しながらメモを取った。
Tôi ghi chép trong khi dự thính phần trình bày của luật sư.
- 教室なら「聴講」だが、法廷では「傍聴」という。
Trong lớp học thì gọi là “聴講”, còn ở tòa án thì gọi là “傍聴”.
- 係員に傍聴の注意事項をあらかじめ確認した。
Tôi đã xác nhận trước các lưu ý khi dự thính với nhân viên phụ trách.