傍系
[Bàng Hệ]
ぼうけい
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
gia đình phụ; dòng phụ; chi nhánh
Danh từ chung
Lĩnh vực: Toán học
tập con
🔗 剰余類