傀儡師
[Khôi Lỗi Sư]
傀儡子 [Khôi Lỗi Tử]
傀儡子 [Khôi Lỗi Tử]
かいらいし
– 傀儡師
くぐつし
Danh từ chung
người điều khiển rối
Danh từ chung
người giật dây