偶感 [Ngẫu Cảm]
ぐうかん

Danh từ chung

suy nghĩ ngẫu nhiên

Hán tự

Ngẫu tình cờ; số chẵn; cặp đôi; vợ chồng; cùng loại
Cảm cảm xúc; cảm giác