偶吟 [Ngẫu Ngâm]
ぐうぎん
Danh từ chung
⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo)
thơ ứng khẩu
Danh từ chung
⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo)
thơ ứng khẩu