偶吟 [Ngẫu Ngâm]
ぐうぎん

Danh từ chung

⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo)

thơ ứng khẩu

Hán tự

Ngẫu tình cờ; số chẵn; cặp đôi; vợ chồng; cùng loại
Ngâm làm thơ; hát; ngâm thơ