Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
偵察隊
[Trinh Sát Đội]
ていさつたい
🔊
Danh từ chung
đội trinh sát; đội tuần tra
Hán tự
偵
Trinh
gián điệp
察
Sát
đoán; phán đoán
隊
Đội
trung đoàn; đội; công ty; đội ngũ
Từ liên quan đến 偵察隊
斥候
せっこう
trinh sát; tuần tra; gián điệp