側近 [Trắc Cận]

そっきん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

trợ lý thân cận; người thân cận

JP: その独裁どくさいしゃ側近そっきんたち全員ぜんいん絶対ぜったいてき忠誠ちゅうせいけた。

VI: Vị độc tài đó nhận được lòng trung thành tuyệt đối từ tất cả cận vệ của mình.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 側近
  • Cách đọc: そっきん
  • Loại từ: Danh từ (名詞) – thường dùng với の để bổ nghĩa
  • Nghĩa khái quát: cận thần, trợ lý thân cận, người ở sát bên lãnh đạo/quyền lực
  • Lĩnh vực: chính trị, hoàng gia, kinh doanh, báo chí

2. Ý nghĩa chính

Người thân tín ở rất gần một nhân vật quan trọng, hỗ trợ, tham mưu và xử lý công việc xung quanh người đó: 大統領の側近, 社長の側近.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 側近 vs 秘書: 秘書 là thư ký, thiên về hỗ trợ hành chính; 側近 bao hàm mức độ tin cậy và ảnh hưởng chính trị/chiến lược.
  • 側近 vs 腹心: 腹心 nhấn mạnh “tâm phúc” (lòng tin tuyệt đối); 側近 nhấn mạnh “cận kề” về vị trí và vai trò.
  • 側近 vs ブレーン/参謀: cố vấn trí tuệ/chiến lược; không phải lúc nào cũng ở bên cạnh hàng ngày.
  • Cụm báo chí: 側近筋 (nguồn tin thân cận) – ám chỉ người trong nhóm側近 tiết lộ thông tin.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường dùng trong tiêu đề/tin chính trị, kinh tế: 「首相の側近が辞任」「企業トップの側近人事」.
  • Cấu trúc: 「Xの側近」「Xの側近として仕える」「側近グループ」「側近筋によると…」.
  • Sắc thái: bán trang trọng đến trang trọng; hàm ý quyền lực và vòng trong (inner circle).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
腹心 Gần nghĩa tâm phúc Nhấn mạnh độ tin cậy
秘書 Liên quan thư ký Chức năng hành chính, không luôn là側近
ブレーン Liên quan cố vấn, brain trust Nhấn mạnh trí tuệ/chiến lược
参謀 Liên quan tham mưu Gốc quân sự, dùng ẩn dụ
側近筋 Thuật ngữ báo chí nguồn tin thân cận Cách nói gián tiếp trong tin tức
部外者 Đối nghĩa người ngoài Không thuộc vòng trong
反対派 Đối lập phe đối lập Đứng ngoài hoặc đối đầu với trung tâm quyền lực

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 側: 亻 (nhân) + 則 (tắc), nghĩa “bên cạnh, phía”. Âm On: ソク; âm Kun: かわ, がわ.
  • 近: 辶 (sước) + 斤 (cân), nghĩa “gần”. Âm On: キン; âm Kun: ちか-い.
  • Ghép nghĩa: “người ở gần bên (lãnh đạo)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc báo, thấy 「側近」 hãy chú ý đến bối cảnh quyền lực: ai đang ảnh hưởng đến quyết định? Cụm 「側近筋によると」 giúp nhà báo đưa thông tin mà không nêu tên nguồn, vừa bảo vệ nguồn tin vừa tạo độ tin cậy.

8. Câu ví dụ

  • 大統領の側近が突然辞任した。
    Một trợ lý thân cận của tổng thống đột ngột từ chức.
  • 社長の側近として新戦略を立案する。
    Lập chiến lược mới với tư cách cận sự của giám đốc.
  • 側近筋によると、発表は来週らしい。
    Theo nguồn tin thân cận, việc công bố có lẽ vào tuần sau.
  • 彼は長年、首相の側近を務めてきた。
    Anh ta đã làm trợ lý thân cận của thủ tướng suốt nhiều năm.
  • トップの側近人事が組織の行方を左右する。
    Nhân sự cấp thân cận của lãnh đạo quyết định hướng đi của tổ chức.
  • 王の側近として礼儀作法に厳しい。
    cận thần của nhà vua nên rất nghiêm về lễ nghi.
  • 新社長の側近グループが徐々に固まってきた。
    Nhóm thân cận của tân giám đốc dần hình thành.
  • スキャンダルで側近の信頼が揺らいだ。
    Vụ bê bối làm lung lay niềm tin vào nhóm thân cận.
  • 知事の側近が政策の調整役を担う。
    Trợ lý thân cận của tỉnh trưởng đảm nhiệm vai trò điều phối chính sách.
  • 彼女はCEOの側近として対外交渉を任された。
    Cô ấy được giao phụ trách đàm phán đối ngoại với tư cách trợ lý thân cận của CEO.
💡 Giải thích chi tiết về từ 側近 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?