Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
側泳
[Trắc Vịnh]
そばえい
🔊
Danh từ chung
bơi nghiêng
Hán tự
側
Trắc
bên; nghiêng; phản đối; hối tiếc
泳
Vịnh
bơi