偲ばれる [Tai]
しのばれる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

được gợi nhớ; hiện lên trong tâm trí

🔗 偲ぶ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

故人こじんとなったとき、みんなからどんなかぜしのばれたいですか?
Khi tôi mất, mọi người muốn nhớ về tôi như thế nào?

Hán tự

Tai nhớ lại