健闘 [Kiện Đấu]

けんとう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chiến đấu dũng cảm

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 健闘
  • Cách đọc: けんとう
  • Từ loại: Danh từ; Danh từ + する
  • Nghĩa khái quát: nỗ lực/chiến đấu quả cảm; thi đấu tốt
  • Hán Việt: Kiện Đấu

2. Ý nghĩa chính

  • Thi đấu/nỗ lực kiên cường trước đối thủ mạnh hay trong hoàn cảnh khó khăn (thường được khen ngợi): チームはよく健闘した。
  • Lời cầu chúc/động viên: 健闘を祈る (chúc bạn thi đấu/nỗ lực tốt).

3. Phân biệt

  • 健闘 vs 検討 (けんとう: xem xét): đồng âm khác nghĩa. 健闘 là “thi đấu/nỗ lực quả cảm”; 検討 là “nghiên cứu/xem xét”.
  • 健闘 vs 見当 (けんとう: ước đoán): 見当 là “ước lượng”. Không nhầm lẫn trong văn bản.
  • 善戦 nhấn mạnh “đánh tốt” dù thua; 奮闘 nhấn mạnh “vùng vẫy/nỗ lực hết mình”. 健闘 cân bằng cả hai sắc thái.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường dùng: 健闘を祈る/祈ります, 健闘を称える, 健闘ぶり (phong độ nỗ lực), 健闘する.
  • Ngữ cảnh: thể thao, thi cử, đàm phán, dự án khó.
  • Sắc thái: lịch sự, tích cực; dùng để khen hay cổ vũ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
善戦 Đồng nghĩa gần chiến đấu tốt Thường ám chỉ “thua đẹp”.
奮闘 Đồng nghĩa gần phấn đấu, chiến đấu hết mình Nhấn mạnh nỗ lực.
激励 Liên quan khích lệ, động viên Hành động cổ vũ.
惨敗 Đối nghĩa thua thảm hại Trái ngược sắc thái khen ngợi.
低迷 Gần đối nghĩa trì trệ, sa sút Hiệu suất kém, không thể hiện được.
検討 Dễ nhầm (đồng âm) xem xét, nghiên cứu Khác hẳn nghĩa.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 健 (けん): khỏe mạnh, vững vàng.
  • 闘 (とう): chiến đấu, tranh đấu.
  • Ghépkhái niệm: “chiến đấu một cách khỏe mạnh/quả cảm”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

健闘 thường dùng khi muốn dành sự tôn trọng cho nỗ lực hơn là kết quả. Trong email trang trọng, “皆様の健闘をお祈り申し上げます” là công thức lịch sự, an toàn.

8. Câu ví dụ

  • 選手たちの健闘を称える拍手が起こった。
    Tiếng vỗ tay vang lên để tán dương nỗ lực của các tuyển thủ.
  • 今日は負けたが、よく健闘した。
    Hôm nay tuy thua nhưng đã chiến đấu rất tốt.
  • 皆さんの健闘を祈ります。
    Chúc mọi người thi đấu/nỗ lực tốt.
  • 彼は新人ながら健闘を見せた。
    Dù là người mới nhưng anh ấy đã thể hiện rất quả cảm.
  • 厳しい状況の中でチームは健闘した。
    Đội đã nỗ lực kiên cường trong tình cảnh khắc nghiệt.
  • 合格は逃したが、最後まで健闘した。
    Tuy trượt nhưng đã cố gắng đến cuối cùng.
  • 彼女の健闘に心から拍手を送りたい。
    Tôi muốn gửi tràng pháo tay từ đáy lòng cho nỗ lực của cô ấy.
  • 我が社は大企業相手に健闘している。
    Công ty chúng tôi đang chiến đấu tốt trước các tập đoàn lớn.
  • 代表チームの健闘に期待が高まる。
    Kỳ vọng đối với màn thể hiện quả cảm của đội tuyển ngày càng cao.
  • 皆さんの健闘を心よりお祈り申し上げます。
    Xin chân thành cầu chúc mọi người nỗ lực thành công.
💡 Giải thích chi tiết về từ 健闘 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?