Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
健胃錠
[Kiện Vị Đĩnh]
けんいじょう
🔊
Danh từ chung
viên thuốc dạ dày
🔗 健胃薬
Hán tự
健
Kiện
khỏe mạnh; sức khỏe; sức mạnh; kiên trì
胃
Vị
dạ dày; bao tử
錠
Đĩnh
khóa; xiềng xích