健康証明書 [Kiện Khang Chứng Minh Thư]
けんこうしょうめいしょ

Danh từ chung

giấy chứng nhận sức khỏe

Hán tự

Kiện khỏe mạnh; sức khỏe; sức mạnh; kiên trì
Khang an nhàn; hòa bình
Chứng chứng cứ
Minh sáng; ánh sáng
Thư viết