健康美
[Kiện Khang Mỹ]
けんこうび
Danh từ chung
vẻ đẹp khỏe mạnh
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
健康と快活さは美を生む。
Sức khoẻ và sự hoạt bát tạo nên vẻ đẹp.