健康地 [Kiện Khang Địa]
けんこうち

Danh từ chung

nơi khỏe mạnh; khu nghỉ dưỡng sức khỏe

Hán tự

Kiện khỏe mạnh; sức khỏe; sức mạnh; kiên trì
Khang an nhàn; hòa bình
Địa đất; mặt đất